Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Branch's elements of shipping / Alan E. Branch, Michael Robarts . - London : Routledge, 2014 . - 500p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03167
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003167%20-%20Branch's-elements-of-shipping_9ed_Alan-E.Branch_2014.pdf
  • 3 Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf
  • 4 Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping (CTĐT) . - 4th ed. - London : Marisec Publications, 2007 . - 114p. ; 30cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02452
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.540
  • 5 Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf
  • 6 Đề xuất phương án nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Trương Nhật Phương, Phạm Trúc Linh, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20698
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đơn giản hóa và thống nhất biểu mẫu về giấy tờ và chứng từ trong giao nhận - vận tải hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển / Mạc Thúy Hằng; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16133
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Elements of shipping (CTĐT) / Alan E. Branch . - 8th ed. - London : Routledge, 2007 . - 504p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02352, SDH/LT 02353
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002352-53%20-%20Elements-of-shipping_8ed_Alan-E.Branch_2007.pdf
  • 9 ESCAP 2022 MN Operational aspects multimodal transport : Training manual . - Bangkok, Thailand : United Nations Building, 2022 . - 162p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-aspects-multimodal-transport_Training-manual_2022.pdf
  • 10 Evaluation on the Ocean Freight forwarding services at Hanoitrans Hai Phong / Tran Thi Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18499
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Giao nhận vận tải hàng hoá quốc tế (CTĐT) / Vũ Trọng Lâm; Vũ Sĩ Tuấn, Đinh Xuân Trình, Đinh Ngọc Viện chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 450tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02594, Pd/vv 02595, Pm/vv 02154-Pm/vv 02156, Pm/vv 03177, Pm/vv 03178, VTHQT 0001-VTHQT 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Globalized freight transport : Intermodality, e-commerce, logistics and sustainability / Thomas R. Leinbach, Cristina Capineri edite . - Cheltenham : Edward Elgar, 2007 . - 287p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02356, SDH/LT 02357
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002356-57%20-%20Globalized-freight-transport_Thomas-R.Leinbach_2007.pdf
  • 13 International grain code for the safe carriage of grain bulk : Annex 35 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1991 . - 32p. ; 24cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/International-grain-code-for-the-safe-carriage-of-grain-bulk_1991.pdf
  • 14 Interurban road charging for trucks in Europe / Edited by José M. Viegas . - 1st ed. - Amsterdam: Elsevier JAI, 2005 . - xii, 209p. : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.11_Jose-Manuel-Viegas_2005.pdf
  • 15 Marine cargo surveys : Assessing, reducing and preventing cargo claims and damage / Christiaan Brans . - 2nd edition. - United Kingdom : Witherby Seamenship, 2011 . - 215p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02448
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 16 Maritime economics (CTĐT) / Martin Stopford . - 3rd ed. - London : Routledge, 2009 . - xxiv, 815p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03169, SDH/LT 03290, SDH/LT 04366
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003169%20-%20Maritime-economics_3ed_Martin-Stopford_2009.pdf
  • 17 Measuring the marginal social cost of transport / Edited by Christopher Nash, Bryan Matthews . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier, 2005 . - 335p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.14_Christopher-Nash_2005.pdf
  • 18 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Công nghệ thiết bị Tiền Phong/ Trần, Ngọc Đức; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05006
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 19 Nâng cao hiệu quả vận tải hàng hóa thông qua ứng dụng kết nối chủ hàng và nhà vận tải / Nguyễn Đắc Phùng, Bùi Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Uyên; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18989
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 20 Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển của công ty Vận tải biển Việt Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05005
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Nghiên cứu các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty China Shipipng - Việt nam khu vực phía bắc / Nguyễn Thị Phương Lan; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 121 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00462
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của thương mại điện tử tới phát triển vận tải hàng hóa tại Việt Nam / Vũ Lê Huy . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01396
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Nghiên cứu giải pháp phát triển hệ thống vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01120
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Nghiệp vụ khai thác container . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 151tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Recommendations on the safe transport of dangerous cargoes and related activities in port areas / IMO . - London : IMO, 1995 . - 127p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00022
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000022%20-%20Recommendations-on-the-safe-transport.pdf
  • 26 Recommentdations to improve the quality of freight service of Anh Cao Co., LTD / Do Hoang Chien; Nghd.: Vu Thanh Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16595
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Road pricing : Theory and evidence / Edited by Georgina Santos . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier JAI, 2004 . - xiii, 308p. : illustrations, cartes ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.9_Georgina-Santos_2004.pdf
  • 28 Shipping economics / Edited by Kevin Cullinane . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier JAI, 2005 . - ix, 313p. : illustrations, formules, graph. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.12_Kevin-Cullinane_2005.pdf
  • 29 Solutions to optimize transportation cost in LG Electronics HaiPhong VietNam / Ly Quynh Trang; Sup.: Nguyen Thi Thu Huong . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 35p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18507
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Suggestion to improve the tramp operational performance of VP Petrochemical transport joint stock company / Le Ha Ly, Vu Thi Viet Trinh, Vo Trung Kien; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 97tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19914
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2
    Tìm thấy 36 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :